Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng yêu cầu tiến độ nhanh và chất lượng cao, bê tông đúc sẵn trở thành giải pháp tối ưu. Được sản xuất tại nhà máy với tiêu chuẩn nghiêm ngặt, bê tông đúc sẵn không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.

Mục lục
1. Giới thiệu chung về bê tông đúc sẵn
1.1 Bê tông đúc sẵn là gì?
Bê tông đúc sẵn là loại bê tông được chế tạo tại nhà máy trước khi vận chuyển và lắp đặt tại công trình. Đây là dòng sản phẩm vật liệu xây dựng chất lượng cao, được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đáp ứng nhu cầu thi công nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Sản phẩm bao gồm bê tông thương phẩm, vữa tự phẳng Sika, vữa khô trộn sẵn Bumatech,… phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

1.2 Các dòng bê tông đúc sẵn
- Bê tông thương phẩm: Được làm từ xi măng, cát, đá, nước và phụ gia.
- Vữa tự phẳng Sika: Được làm từ xi măng, cát mịn, phụ gia polymer giúp tự chảy và san phẳng bề mặt.
- Vữa khô trộn sẵn Bumatech: Được làm từ hỗn hợp xi măng, cát, phụ gia polymer tổng hợp, giúp thi công dễ dàng
1.3 Đơn vị tính và phương pháp thi công bê tông đúc sẵn
– Đối với bê tông trộn sẵn được tính bằng đơn vị: mét khối (m3).
– Các dạng vữa được đóng gói theo bao thì đơn vị tính: Kg/bao.
– Phương pháp thi công: Dùng dụng cụ và thiết bị chuyên dụng để thi theo hướng dẫn của nhà sản xuất theo từng loại sản phẩm.

1.4 Vật liệu thi công bê tông đúc sẵn
Vật liệu thi công bê tông đúc sẵn bao gồm:
– Xi măng: Thường dùng xi măng Portland (PCB hoặc PC) có cường độ cao, đảm bảo tính ổn định và độ bền lâu dài.
– Cốt liệu:
+ Cốt liệu thô: Đá dăm sạch, kích thước phù hợp.
+ Cốt liệu mịn: Cát sạch, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
– Nước trộn: Nước sạch, không chứa tạp chất gây hại cho bê tông.
– Cốt thép: Thép tròn hoặc thép gân (CB240T, CB300V, SD390…), được gia công và lắp đặt theo bản vẽ kết cấu, giúp chịu lực cho cấu kiện.
– Phụ gia (nếu cần): Phụ gia hóa dẻo, phụ gia rút ngắn thời gian đông kết, hoặc phụ gia chống thấm… nhằm cải thiện cường độ và tính chất của hỗn hợp bê tông.
– Ván khuôn: Thép hoặc composite, dùng để định hình cấu kiện trong quá trình đúc.
Tùy vào loại cấu kiện và yêu cầu kỹ thuật, thành phần vật liệu có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
1.5 Ứng dụng của bê tông đúc sẵn
Tấm bê tông đúc sẵn có khả năng chịu lực, chịu uốn và chống nước cao, thường được sử dụng để chế tạo nên các cấu kiện như:
– Xây dựng kết cấu công trình: Dùng làm cột, dầm, tường, móng cho cho nhà ở nhà xưởng, văn phòng,..
– Hạ tầng giao thông: Sản xuất bó vỉa, cống bê tông, ống thoát nước, ống cống tròn,… sử dụng cho hệ thống thoát nước, cầu đường và công trình công cộng.

– Nhà tiền chế, nhà lắp ghép: Dùng làm vách ngăn, sàn nhà, sàn mái thay thế gạch truyền thống, giúp giảm trọng lượng công trình và tăng hiệu quả cách âm, cách nhiệt.
– Các sản phẩm trang trí và tiện ích: Ứng dụng làm lan can, hàng rào, ghế đá công viên, bồn hoa, chậu cây, cột đèn… mang tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội.

2. Top 3 loại bê tông đúc sẵn phổ biến hiện nay
2.1 Bê tông thương phẩm
Bê tông thương phẩm là loại bê tông được trộn sẵn tại các trạm trộn công nghiệp, sau đó vận chuyển đến vị trí thi công.
Thông tin sản phẩm:
– Tên sản phẩm: Bê tông thương phẩm (tên gọi khác: bê tông tươi)
– Mã sản phẩm: HTP008.A
– Đơn vị tính: m3
– Trọng lượng: 1m3 bê tông thương phẩm nặng từ 2400kg – 2600kg
– Thành phần: Xi măng, cát, đá và phụ gia (nếu có) (Phụ gia giảm nước, phụ gia kéo dài thời gian ninh kết, phụ gia siêu dẻo, phụ gia cuốn khí, phụ gia đông cứng nhanh, phụ gia kỵ nước, phụ gia chống thấm, phụ gia trợ bơm, phụ gia trương nở.
– Xuất xứ: Bê tông thương phẩm được sản xuất tại các trạm trộn bê tông công nghiệp và cung cấp đến công trình bằng xe bồn.

Công dụng của bê tông thương phẩm:
– Dùng để đổ móng, cột, dầm, sàn nhà, giúp công trình vững chắc, bền bỉ.
– Sử dụng trong xây cầu, đường bê tông, hầm, cống thoát nước, đảm bảo chịu lực tốt, tuổi thọ cao.
– Ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, bến cảng, trung tâm thương mại nhờ khả năng chịu tải lớn.
– Dùng để xây đập, kênh mương, hồ chứa nước với yêu cầu chống thấm và bền vững cao
– Được sản xuất sẵn tại trạm trộn, giúp thi công nhanh, giảm nhân công và đảm bảo chất lượng đồng đều.
Tính năng nổi bật của bê tông thương phẩm:
– Cường độ cao, độ bền tốt.
– Chịu lực tốt, ít co ngót, chống nứt, tăng tuổi thọ công trình.
– Chất lượng ổn định, đồng nhất.
– Có thể điều chỉnh đặc tính theo nhu cầu.
– Phù hợp với nhiều loại công trình.
2.2 Vữa tự phẳng Sika
Vữa tự phẳng Sika là một loại vữa xi măng trộn sẵn có đặc tính tự san phẳng, chuyên dùng để tạo bề mặt sàn nhẵn mịn trước khi thi công lớp hoàn thiện như gạch, sơn epoxy hoặc các loại sàn khác. Sản phẩm này có độ chảy cao, giúp lấp đầy các khe hở và tự san bằng mà không cần tác động nhiều từ thợ thi công.
Thông tin sản phẩm
– Tên sản phẩm: Vữa tự san phẳng Sika.
– Mã sản phẩm: HTP008.B
– Khối lượng thi công theo định mức của NSX: ~ 2.4 kg/m2/ mm bề dày (theo định mức của NSX: ~ 2.4 kg/m2/ mm bề dày (bao dạng bột trọng lượng 25kg và thùng dạng lỏng 4kg)
-Thành phần: chứa 2 thành phần gốc xi măng biến tính SBR cải tiến (thành phần A: dung dịch màu trắng, thành phần B: bột màu xám).
– Xuất xứ: Sản phẩm được tập trung sản xuất tại các nhà máy ở Hải Phòng, Bắc Ninh, Đồng Nai,..

Công dụng của vữa tự phẳng Sika:
– Dùng để đổ móng, cột, dầm, sàn nhà, giúp công trình vững chắc, bền bỉ.
– Sử dụng trong xây cầu, đường bê tông, hầm, cống thoát nước, đảm bảo chịu lực tốt, tuổi thọ cao.
– Ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, bến cảng, trung tâm thương mại nhờ khả năng chịu tải lớn.
– Dùng để xây đập, kênh mương, hồ chứa nước với yêu cầu chống thấm và bền vững cao
– Được sản xuất sẵn tại trạm trộn, giúp thi công nhanh, giảm nhân công và đảm bảo chất lượng đồng đều.
Tính năng nổi bật:
– Tự san phẳng, không cần cán tay, chỉ cần trộn và đổ ra sàn.
– Kháng mài mòn, chống thấm tốt cũng như không thấm dầu và chịu lực cao.
– Thời gian khô nhanh
– Có độ bám dính tốt với các bề mặt bê tông và lớp vữa xi măng cát.
– Có thể thi công lên bê tông ẩm, tương thích với hầu hết các lớp phủ sàn.
– Bề mặt nền sẽ không có tì vết.
– Thành phần của hợp chất phủ sàn tự san phẳng không độc hại và dễ sử dụng.
2.3 Vữa khô trộn sẵn Bumatech
Vữa khô trộn sẵn là loại vật liệu xây dựng được tạo nên từ hỗn hợp xi măng, cát tuyển chọn và một số phụ gia đi kèm. Đây là sản phẩm thay thế cho vữa truyền thống, giúp rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo được chất lượng và tiến độ.
Thông tin sản phẩm
– Tên sản phẩm: Vữa khô trộn sẵn Bumatech.
– Mã sản phẩm: HTP008.C
-Thể tích/Khối lượng: Trọng lượng 25kg/bao. Khối lượng theo định mức của NSX: Một bao 25 kg Sc 100 tạo ra 12,5 – 13,0 L vữa.
– Thành phần: Xi măng Portland, cốt liệu chọn lọc và phụ gia polymer tổng hợp.
– Xuất xứ: được sản xuất tập trung tại các nhà máy ở Hà Nội và Hồ Chí Minh

Công dụng của vữa trộn sẵn Bumatech
– Tăng bám chắc vào bề mặt, hạn chế rạn nứt.
– Thi công nhanh, tiết kiệm nhân công.
– Tăng độ bền, chống thấm tốt.
– Giảm thời gian và công sức pha trộn tại công tại công trình
Tính năng nổi bật của vữa khô trộn sẵn:
– Được sản xuất theo tỷ lệ tối ưu, đảm bảo chất lượng đồng nhất, ổn định.
– Giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị, không cần trộn cát và xi măng thủ công.
– Công thức đặc biệt giúp vữa bám chắc vào bề mặt, hạn chế rạn nứt sau khi khô.
– Được bổ sung phụ gia giúp tăng khả năng chống thấm, phù hợp cho cả tường và sàn.
3. Quy trình thi công bê tông đúc sẵn gồm các bước chính sau:
Bước 1: Chuẩn bị thiết kế và bản vẽ kỹ thuật
– Phân tích yêu cầu công trình, thiết kế cấu kiện bê tông đúc sẵn.
– Lập bản vẽ chi tiết cho sản xuất và lắp đặt.

Bước 2: Gia công ván khuôn và cốt thép
– Lắp đặt ván khuôn theo đúng kích thước cấu kiện.
– Gia công, bố trí cốt thép trong khuôn theo bản vẽ kỹ thuật.

Bước 3: Đổ và đầm bê tông
– Trộn bê tông theo cấp phối thiết kế.
– Đổ bê tông vào khuôn, đầm chặt để loại bỏ bọt khí, đảm bảo độ đặc chắc.

Bước 4: Dưỡng hộ
– Giữ ẩm và nhiệt độ phù hợp để bê tông đạt cường độ thiết kế.
– Thời gian dưỡng hộ thường từ 7–28 ngày tùy loại cấu kiện và yêu cầu.
Bước 5: Tháo khuôn và kiểm tra chất lượng
– Tháo ván khuôn sau khi bê tông đủ cường độ tháo khuôn.
– Kiểm tra kích thước, độ bền, bề mặt và các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bước 6: Vận chuyển đến công trường

Bước 7: Lắp dựng tại công trình
– Dùng thiết bị nâng (cẩu, cần trục…) để lắp đặt cấu kiện.
– Định vị, liên kết chắc chắn theo thiết kế.
Bước 8: Hoàn thiện mối nối và nghiệm thu
– Xử lý các mối nối (hàn, bu lông, đổ bê tông liên kết…).
– Kiểm tra, nghiệm thu kết cấu trước khi đưa vào sử dụng.
Quy trình này đảm bảo chất lượng cao, tiết kiệm thời gian thi công và giảm thiểu rủi ro tại công trường.
4. Một số vấn đề cần chú ý với bê tông đúc sẵn
Lưu ý vận chuyển và cách sử dụng:
– Dùng xe bồn chuyên dụng để vận chuyển đối với các hỗn hợp bê tông trộn sẵn và tránh nhiệt độ cao.
– Đối với các dạng vữa khô thì đóng gói kỹ, bảo quản nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao. Không xếp chồng quá cao để tránh vỡ bao, ảnh hưởng đến chất lượng.
– Kiểm tra các thông số kỹ thuật trước khi thi công.
– Đảm bảo thi công đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Cách thẩm định chất lượng:
– Kiểm tra chứng nhận chất lượng, ngày sản xuất, CO và CQ. (chứng nhận xuất xứ và chứng nhận chất lượng).
– Kiểm tra cường độ bằng phương pháp khoan mẫu hoặc búa thử độ cứng.
– Quan sát bề mặt bằng mắt thường.
5. Một số câu hỏi và giải đáp cho sản phẩm bê tông đúc sẵn
Thời gian thi công bê tông đúc sẵn mất bao lâu?
Thời gian thi công bê tông đúc sẵn nhanh hơn so với bê tông truyền thống nhờ vào việc sản xuất trước tại nhà máy và lắp ráp trực tiếp tại công trình. Các cấu kiện bê tông đúc sẵn có thể được sử dụng ngay sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể. Thời gian thi công cụ thể còn phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp của công trình, nhưng thường sẽ nhanh hơn rất nhiều so với thi công bê tông truyền thống.
Sự khác biệt giữa bê tông đúc sẵn và bê tông truyền thống là gì?
– Bê tông đúc sẵn được chế tạo và gia công tại nhà máy, sau đó vận chuyển đến công trình để lắp đặt. Ưu điểm chính là tiết kiệm thời gian thi công, đảm bảo chất lượng đồng đều và độ bền cao. Các sản phẩm này có khả năng chịu lực, chịu nhiệt, chống nước và chống cháy tốt.
– Bê tông truyền thống được thi công ngay tại công trình, yêu cầu thời gian để đông kết, có thể gặp phải các vấn đề về nứt hoặc chất lượng không đồng đều nếu điều kiện thi công không đảm bảo. Việc sử dụng bê tông truyền thống có thể kéo dài thời gian thi công và làm tăng chi phí nhân công.
Ưu điểm của bê tông đúc sẵn so với bê tông truyền thống?
– Tính ổn định và bền vững: Được sản xuất trong môi trường kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bê tông đúc sẵn đảm bảo tính ổn định và độ bền vượt trội cho công trình.
– Tiết kiệm thời gian thi công: Do bê tông đúc sẵn được sản xuất trước tại nhà máy, công trình có thể được thi công nhanh chóng hơn, giảm thời gian xây dựng so với phương pháp truyền thống.
– Dễ dàng thi công: Các bộ phận bê tông đúc sẵn được thiết kế để dễ dàng lắp ráp, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Hạn chế của bê tông đúc sẵn là gì?
– Chi phí cao: Do phải sản xuất và vận chuyển, bê tông đúc sẵn có thể có chi phí đầu tư cao hơn so với phương pháp bê tông truyền thống, đặc biệt là với những bộ phận đúc sẵn đặc biệt.
– Khó khăn trong lắp đặt: Vì các cấu kiện bê tông đúc sẵn được sản xuất với kích thước cố định, không phải tất cả các vị trí trong công trình đều có thể lắp đặt được như các vật liệu truyền thống. Điều này đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng từng hạng mục công trình để lựa chọn cấu kiện bê tông đúc sẵn phù hợp, tránh gặp phải vấn đề về kích thước không khớp với yêu cầu thi công tại hiện trường.
– Giới hạn về thiết kế: Việc sử dụng bê tông đúc sẵn có thể hạn chế sự linh hoạt trong thiết kế công trình, đặc biệt với những công trình yêu cầu tính độc đáo hoặc thiết kế phức tạp.
Bê tông đúc sẵn có thể sử dụng ngay sau khi lắp đặt không?
Có, một trong những ưu điểm của bê tông đúc sẵn là có thể sử dụng ngay sau khi lắp đặt. Các tấm bê tông đúc sẵn đã được gia công hoàn chỉnh tại nhà máy và có khả năng chịu lực, chịu nhiệt, chống nước và chống cháy tốt ngay sau khi được lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công và giảm tải trọng công trình.
Bê tông đúc sẵn đang dần khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, tiến độ thi công nhanh, kiểm soát chất lượng tốt và tính linh hoạt trong thiết kế. Việc sử dụng bê tông đúc sẵn giúp nâng cao hiệu suất xây dựng và đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ cho công trình.
Đây chính là giải pháp hiện đại, phù hợp để Quý vị cân nhắc trong bối phát triển bền vững ngày càng được đề cao. Với những lợi ích thiết thực, bê tông đúc sẵn hứa hẹn sẽ tiếp tục là lựa chọn ưu tiên, góp phần nâng tầm chất lượng và giá trị cho các dự án xây dựng trong tương lai. Quý Khách hàng có nhu cầu về bê tông đúc sẵn vui lòng liên hệ tới HTP theo hotline 0933.300.468 để được tư vấn chi tiểt nhất!